Characters remaining: 500/500
Translation

đầu gạc ốc bươu

Academic
Friendly

Từ "đầu gạc ốc bươu" một thành ngữ trong tiếng Việt, được sử dụng để chỉ những lợi lộc nhỏ mọn, không đáng kể, giống như con ốc bươu không sừng gạc nhưng lại cái vỏ cứng nhọnđầu. Thành ngữ này thường được dùng trong những tình huống người ta nhận thấy rằng một cái đó có vẻ như lợi ích nhưng thực ra lại không giá trị nhiều.

Giải thích chi tiết:
  • Đầu gạc: phần đầu của một con vật, ở đây chỉ con ốc bươu, ám chỉ đến cái vỏ của .
  • Ốc bươu: một loại ốc nước ngọt, thường thấycác vùng quê Việt Nam. Ốc bươu vỏ cứng, nhưng không sừng gạc như một số loại ốc khác.
  • Ý nghĩa: Thành ngữ này thể hiện sự so sánh giữa hình thức bên ngoài (cái vỏ cứng nhọn) giá trị thực tế bên trong (lợi lộc nhỏ mọn).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Công việc này chỉ mang lại cho tôi đầu gạc ốc bươu, không đáng để tôi bỏ thời gian."

    • đây người nói muốn diễn đạt rằng công việc không mang lại nhiều lợi ích.
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù thưởng cuối năm có vẻ lớn, nhưng thực chất chỉ đầu gạc ốc bươu so với những nỗ lực chúng tôi đã bỏ ra trong suốt năm."

    • Trong câu này, người nói chỉ ra rằng phần thưởng không tương xứng với công sức.
Các biến thể của từ:
  • "Đầu gạc" có thể được dùng riêng để chỉ một phần nào đó cứng cáp, nhưng cần phải hiểu trong ngữ cảnh "bất thành công".
  • "Ốc bươu" có thể được dùng để chỉ đến các loại ốc khác, nhưng trong thành ngữ này, gắn liền với ý nghĩa nhỏ mọn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Lợi lộc nhỏ mọn": Có thể sử dụng thay cho "đầu gạc ốc bươu" trong một số ngữ cảnh.
  • "Của ít lòng nhiều": Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc nhận được lợi ích không đáng kể nhưng vẫn mong chờ nhiều hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng thành ngữ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được đưa ra. thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích sự việc nào đó.

  1. ý nói sự lợi lộc nhỏ mọn ví như con ốc bươu không sừng gạc cũng cái vỏ đầu cứng nhọn

Comments and discussion on the word "đầu gạc ốc bươu"